Có 2 kết quả:

单张 dān zhāng ㄉㄢ ㄓㄤ單張 dān zhāng ㄉㄢ ㄓㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) flyer
(2) leaflet
(3) single-sheet (map etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flyer
(2) leaflet
(3) single-sheet (map etc)

Bình luận 0